TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

engine failure

sự hỏng máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cố động cơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trục trặc động cơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vỡ động cơ

 
Tự điển Dầu Khí

sự hỏng máy phát

 
Tự điển Dầu Khí

sự hỏng động cơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cố máy nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

engine failure

engine failure

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 glitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 malfunction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

engine malfunction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

engine trouble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

engine failure

Maschinendefekt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Motorschaden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Motordefekt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Motorstoerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

engine failure

dérangement de moteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

panne de moteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

engine failure,engine trouble /ENG-MECHANICAL/

[DE] Motordefekt; Motorstoerung

[EN] engine failure; engine trouble

[FR] dérangement de moteur; panne de moteur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maschinendefekt /m/ÔTÔ, VT_THUỶ/

[EN] engine failure

[VI] sự hỏng máy

Motorschaden /m/ÔTÔ/

[EN] engine failure, engine malfunction

[VI] sự trục trặc động cơ, sự cố động cơ

Motorschaden /m/VT_THUỶ/

[EN] engine failure, engine malfunction

[VI] sự cố động cơ, sự trục trặc động cơ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

engine failure

sự hỏng động cơ

engine failure

sự hỏng máy

engine failure

sự cố động cơ

engine failure

sự cố máy nổ

engine failure, glitch, interference, malfunction

sự trục trặc động cơ,

Tự điển Dầu Khí

engine failure

o   sự vỡ động cơ, sự hỏng máy phát