TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

energy efficiency

hiệu suất năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công suất năng lượng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

energy efficiency

energy efficiency

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

energy efficiency

Energieeffizienz

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

energetischer Wirkungsgrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

energetischer Wirkungsgrad /m/NH_ĐỘNG/

[EN] energy efficiency

[VI] hiệu suất năng lượng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

energy efficiency

hiệu suất năng lượng

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Energieeffizienz

[EN] energy efficiency

[VI] hiệu suất năng lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

energy efficiency

hiệu suất năng lượng

Energy efficiency

Hiệu suất năng lượng (Mặt Trời)

energy efficiency

công suất năng lượng

energy efficiency, power

hiệu suất năng lượng

Khả năng làm hay phản ứng, khả năng tạo ra sự thay đổi hay hoạt động đặc biệt sử dụng trong 1, bất kỳ năng lượng vật lý nào như là năng lượng nước, điện, vv 2 năng lượng tạo ra bằng máy, phân biệt với bằng tay 3 liên quan tới hay được chạy bằng năng lượng điện.

The ability to do or act; being able to cause some change or activity; specific uses include 1. any type of physical energy, as of electricity, water, and so on.any type of physical energy, as of electricity, water, and so on.2. energy produced by a machine, as distinguished from hand labor.energy produced by a machine, as distinguished from hand labor.3. relating to or driven by electrical or mechanical energy.relating to or driven by electrical or mechanical energy..

Tự điển Dầu Khí

energy efficiency

o   công suất năng lượng