TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

endless loop

vòng lặp vô tận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng vô tận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng lặp đóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng lặp vô hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu trình vô tận = infinite loop

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mt. nút vô hạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vòng lăp vô hạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vòng lăp vô tận

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

endless loop

endless loop

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 loop network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

closed loop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

endless loop

Endlosschleife

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

endlose Bandschleife

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geschlossene Schleife

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

endless loop

boucle sans fin

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boucle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boucle fermée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boucle infinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

endless loop /ENG-ELECTRICAL/

[DE] endlose Bandschleife

[EN] endless loop

[FR] boucle

closed loop,endless loop /IT-TECH,TECH/

[DE] Endlosschleife; geschlossene Schleife

[EN] closed loop; endless loop

[FR] boucle fermée; boucle infinie; boucle sans fin

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

endless loop

vòng lăp vô hạn, vòng lăp vô tận

Từ điển toán học Anh-Việt

endless loop

mt. nút vô hạn (của băng)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

endless loop

[DE] Endlosschleife

[VI] chu trình vô tận = infinite loop

[EN] endless loop

[FR] boucle sans fin

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

endless loop

vòng lặp vô tận

endless loop

vòng vô tận

endless loop /toán & tin/

vòng lặp đóng

endless loop /toán & tin/

vòng lặp vô hạn

endless loop, loop network /toán & tin/

vòng lặp vô tận

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

endless loop

vòng lặp vô hạn Dãy các lệnh trong một chương trình máy tính được lặp đi lặp lei bất tận do lỗi trong lập trình.