TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

enciphered facsimile communications

truyền thông fax mã hóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

enciphered facsimile communications

enciphered facsimile communications

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telecopy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telephoto

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enciphered facsimile communications, telecopy, telephoto

truyền thông fax mã hóa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

enciphered facsimile communications

truyền thông fax mã hóa

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

enciphered facsimile communications

truỳên thống fax mã hóa Truyền thông trong đó sự an toàn đươc thực hiện bằng cách trộn các xung dq^máy sinh khóa tạo ra với tín hiệu ra của bộ đồi fax; vân bản gốc được khôi phục bằng cách trừ khóa giống như vậy ở thiết bt thu dầu cuối; những kẻ nghe lén không được phép không có khả năng tái tạo văn bản gốc trừ phỉ họ có máy sinh khóa đồng nhất và cách đặt khóa hằng ngày.