TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

encapsule

phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng hộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm kết nang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm kết bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

encapsule

encapsule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

encapsule

ummanteln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einschließen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abkapseln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ummanteln /vt/S_PHỦ/

[EN] encapsule

[VI] phủ

einschließen /vt/S_PHỦ/

[EN] encapsule

[VI] đóng hộp (sơn)

abkapseln /vt/S_PHỦ/

[EN] encapsule

[VI] làm kết nang, làm kết bao