TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

emergency tank

bình dự trữ

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

bể dự trữ cấp cứu

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

bình chứa phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình xăng phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

emergency tank

emergency tank

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 intermediate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

auxiliary tank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spare tank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

emergency tank

Hilfsbehälter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reserve-Tank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusatztank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

emergency tank

nourrice de secours

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réservoir de secours

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auxiliary tank,emergency tank,spare tank /ENG-MECHANICAL/

[DE] Hilfsbehälter; Reserve-Tank; Zusatztank

[EN] auxiliary tank; emergency tank; spare tank

[FR] nourrice de secours; réservoir de secours

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emergency tank

bình chứa phụ

emergency tank, intermediate

bình xăng phụ

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

emergency tank

bình dự trữ; bể dự trữ cấp cứu