TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

elevation above sea level

độ cao so với mực nước biển

 
Tự điển Dầu Khí

độ cao kể từ mặt biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ cao trên mực nước biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

elevation above sea level

elevation above sea level

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

elevation above sea level

Höhe über dem Meeresspiegel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Höhe über dem Meeresspiegel /f/VT_THUỶ/

[EN] elevation above sea level

[VI] độ cao trên mực nước biển (đạo hàng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elevation above sea level /hóa học & vật liệu/

độ cao kể từ mặt biển

elevation above sea level

độ cao kể từ mặt biển

Tự điển Dầu Khí

elevation above sea level

o   độ cao so với mực nước biển (các cấu trúc ngoài khơi)