Việt
trường tĩnh điện
tĩnh điện trường
Anh
electrostatic field
Đức
elektrostatisches Feld
Pháp
champ électrostatique
electrostatic field /ENG-ELECTRICAL/
[DE] elektrostatisches Feld
[EN] electrostatic field
[FR] champ électrostatique
elektrostatisches Feld /nt/ĐIỆN, V_LÝ/
[VI] trường tĩnh điện
trường tĩnh điện, trường điện tĩnh Trường lực tĩnh điện tồn tại xung quanh một vật tĩnh điện; ngoài ra nó còn được gọi là điện trường hoặc trường điện môi (dielectric field).
electrostatic field /điện lạnh/