TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

electronic recording

sự ghi điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

electronic recording

electronic recording

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

electronic recording

sự ghi điện tử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electronic recording

sự ghi điện tử

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

electronic recording

ghi điện từ Quá trình ghi đồ thị một đại lưựng hoặc tín hiệu biến thiên (hoặc kết quả của một quá trình nhtr vậy) nhờ phưo-ng tiện điện tử, bao gồm điều khiền chùm điện tử bằng điện trường hoặc từ trường, như ở máy ghi sóng kiều tia điện tử, tương phản với ghi bằng chùm sáng.