TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

electronic composition

sự sắp chữ điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thành phần điện tử

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

electronic composition

electronic composition

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

electronic composition

elektronische Komposition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

electronic composition

composition électronique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

electronic composition

[DE] elektronische Komposition

[EN] electronic composition

[FR] composition électronique

[VI] thành phần điện tử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electronic composition

sự sắp chữ điện tử

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

electronic composition

sắp chữ điện tử. Phương pháp sắp chữ trong đó các ký tự được tạo ra bằng các chùm điện tử hoặc laze với tốc độ khoảng trùn 6000 lừ/phút.