TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

electron pair bond

Sự liên kết đôi electron

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

liên kết cặp electron <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

liên kết cặp điện tử

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự liên kết theo cặp electron

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

electron pair bond

electron pair bond

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

electron pair bond

Elektronenpaarbindung

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

electron pair bond

liaison de paire d'électrons

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

electron pair bond

sự liên kết theo cặp electron

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

electron pair bond

[DE] Elektronenpaarbindung

[VI] liên kết cặp điện tử

[EN] electron pair bond

[FR] liaison de paire d' électrons

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Elektronenpaarbindung

[EN] electron pair bond

[VI] liên kết cặp electron < v>

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Elektronenpaarbindung

[EN] electron pair bond

[VI] Sự liên kết đôi electron