TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

electrofilter

bộ lọc điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị lọc điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị lọc tĩnh điện

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

electrofilter

electrofilter

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

electrostatic precipitator

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

electrofilter

Elektrofilter

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Elektrofilter

[EN] electrostatic precipitator, electrofilter

[VI] thiết bị lọc tĩnh điện

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

electrofilter

bộ lọc điện, thiết bị lọc điện