TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

electric constant

hằng số điện

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hằng số điện môi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

electric constant

electric constant

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

influence constant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

permittivity of free space

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

electric constant

elektrische Konstante

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Influenzkonstante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verschiebungskonstante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absolute Dielektrizitätskonstante des Vakuums

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

elektrische Feldkonstante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

electric constant

constante électrique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

constante d'influence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

permittivité absolue du vide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electric constant,influence constant,permittivity of free space /SCIENCE/

[DE] Influenzkonstante; Verschiebungskonstante; absolute Dielektrizitätskonstante des Vakuums; elektrische Feldkonstante

[EN] electric constant; influence constant; permittivity of free space

[FR] constante d' influence; constante électrique; permittivité absolue du vide

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrische Konstante /f/V_LÝ/

[EN] electric constant

[VI] hằng số điện

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

electric constant

[DE] elektrische Konstante

[VI] hằng số điện

[EN] electric constant

[FR] constante électrique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric constant /điện lạnh/

hằng số điện

electric constant /điện lạnh/

hằng số điện môi

electric constant

hằng số điện

electric constant

hằng số điện môi

electric constant /vật lý/

hằng số điện môi

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

electric constant /n/ELECTRO-PHYSICS/

electric constant

hằng số điện (k = 8.99  109 N.m2/C2)