TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

effects

kỹ xảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

effects

effects

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

effects

Effekte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He envies the people who live in their own time, who can act at will, oblivious of the future, ignorant of the effects of their actions.

Hắn ganh với những người được sống trong thời gian của họ, được làm điều họ muốn mà không cần nghĩ tới tương lai, không cần biết hậu quả việc mình làm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Effekte /m pl/TV/

[EN] effects

[VI] (các) kỹ xảo

Từ điển pháp luật Anh-Việt

effects

: IL] tài sàn dộng sàn - personal effects - đõ phục sức riêng,