TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

edge distance

khoảng cách tới mép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cự ly mép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng cách tới biên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

edge distance

edge distance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

edge distance

Randabstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Parallelmaßbezeichnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Randabstand in Kraftrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Randabstand senkrecht zur Kraftrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

edge distance

distance au bord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cote de trusquinage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pince

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pince longitudinale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pince transversale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Randabstand /m/CNSX (sự hàn điểm) CT_MÁY/

[EN] edge distance

[VI] khoảng cách tới mép, khoảng cách tới biên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

edge distance /INDUSTRY-METAL/

[DE] Randabstand

[EN] edge distance

[FR] distance au bord

edge distance /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Parallelmaßbezeichnung

[EN] edge distance

[FR] cote de trusquinage

edge distance /ENG-MECHANICAL/

[DE] Randabstand

[EN] edge distance

[FR] pince

edge distance /ENG-MECHANICAL/

[DE] Randabstand in Kraftrichtung

[EN] edge distance

[FR] pince longitudinale

edge distance /ENG-MECHANICAL/

[DE] Randabstand senkrecht zur Kraftrichtung

[EN] edge distance

[FR] pince transversale

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

edge distance

khoảng dãn cách dìa mép Khoảng cách từ tâm bulông hoặc tâm đinh tán đến mép vật liệu. Xem hình vẽ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

edge distance

cự ly mép

edge distance

khoảng cách tới mép