TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

echo pulse

xung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xung tiếng dội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

echo pulse

echo pulse

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 echo signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

echo pulse

Echoimpuls

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

echo pulse

impulsion d'écho

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

echo pulse, echo signal /điện tử & viễn thông/

xung tiếng dội

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

echo pulse /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Echoimpuls

[EN] echo pulse

[FR] impulsion d' écho

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

echo pulse

xung (tin hiệu> dội

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

echo pulse

xung tín dội Xung năng lượng vô luyến thu được (V rađa sau khi phàn xạ lừ mực tiêu; nghĩa là Ịín hiộu mục tiêu cùa xung rađa.