TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

duty ratio

duty ratio

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

duty ratio

relative Einschaltdauer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

duty ratio

facteur de marche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

duty ratio /ENG-ELECTRICAL/

[DE] relative Einschaltdauer

[EN] duty ratio

[FR] facteur de marche

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

duty ratio

hệ số đày xung ò rạđạ xung hoặc hệ tương tự, tỷ sộ công suất trung bình trên công suất xung cực đại. CÒI gọi là duty cycle. :