TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dry purification

sự tinh chế khô

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

8ự làm sạch khô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

dry purification

dry purification

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refinement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dry purification

Trockenreinigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dry purification

épuration à sec

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dry purification, refinement, refining

sự tinh chế khô

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dry purification /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Trockenreinigung

[EN] dry purification

[FR] épuration à sec

Tự điển Dầu Khí

dry purification

o   sự tinh chế khô

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dry purification

8ự làm sạch khô