TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dry grinding

sự nghiền khô

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mài khô

 
Tự điển Dầu Khí

sự nghiền kiểu khô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dry grinding

dry grinding

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dry milling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dry grinding

Trockenzerkleinerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dry grinding

broyage sec

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dry grinding,dry milling /TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Trockenzerkleinerung

[EN] dry grinding; dry milling

[FR] broyage sec

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dry grinding

sự nghiền khô

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dry grinding

sự nghiền kiểu khô

dry grinding

sự nghiền khô

Tự điển Dầu Khí

dry grinding

o   sự mài khô, sự nghiền khô