TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drone

ong mật đực

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

máy bay không người lái

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

drone

drone

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unmanned aerial vehicle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unmanned aircraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

drone

Drohne

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dröhnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unbemanntes Fluggerät

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unbemanntes Luftfahrzeug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

drone

abeillaud

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abeille mâle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faux-bourdon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vrombissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

véhicule aérien sans pilote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

drone

máy bay không người lái

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drone /SCIENCE,AGRI/

[DE] Drohne

[EN] drone

[FR] abeillaud; abeille mâle; faux-bourdon

drone /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Dröhnen

[EN] drone

[FR] vrombissement

drone,unmanned aerial vehicle,unmanned aircraft /IT-TECH/

[DE] Drohne; unbemanntes Fluggerät; unbemanntes Luftfahrzeug

[EN] drone; unmanned aerial vehicle; unmanned aircraft

[FR] drone; véhicule aérien sans pilote

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

drone

[DE] Drohne

[EN] drone

[VI] ong mật đực