TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drilling log

biểu đồ khoan

 
Tự điển Dầu Khí

nhật ký khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

drilling log

drilling log

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drilling log

nhật ký khoan

Tự điển Dầu Khí

drilling log

['driliɳ lɔg]

o   biểu đồ khoan

Một bản ghi về tốc độ khoan trong giếng thể hiện theo thời gian đối với mối fut khoan. Biểu đồ này dùng để: xác định một cách chính xác sự nâng của phần đỉnh và phần đáy thành hệ do thay đổi tốc độ khoan; định vị những đới xốp trong đá đặc sít; nhận biết về thạch học.