TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drill cuttings

phoi khoan

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mùn khoan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẩu vụn sau khi khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

drill cuttings

drill cuttings

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuttings

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 fine coal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fines

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

drill cuttings

Bohrklein

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bohrgut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drill cuttings, fine coal, fines

mẩu vụn sau khi khoan

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bohrklein /nt/D_KHÍ/

[EN] drill cuttings

[VI] mùn khoan (kỹ thuật khoan)

Bohrgut /nt/D_KHÍ/

[EN] cuttings, drill cuttings

[VI] mùn khoan

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

drill cuttings

phoi khoan