TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dressing ward

phòng băng bó

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dressing ward

dressing ward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dressing ward, room /xây dựng/

phòng băng bó

Không gian bên trong một tòa nhà hoặc một cấu trúc phân tách khỏi các không gian hoặc phòng khác bởi các bức tường hoặc các vách ngăn.

The space within a building or structure separated by walls or partitions from other spaces or rooms.