Việt
gỗ bào nhẵn
Anh
dressed timber
planed timber
surfaced timber
Đức
zugerichtetes Nutzholz
gehobeltes Holz
Pháp
bois dressé
bois raboté
[DE] zugerichtetes Nutzholz
[EN] dressed timber
[FR] bois dressé
dressed timber,planed timber,surfaced timber /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/
[DE] gehobeltes Holz
[EN] dressed timber; planed timber; surfaced timber
[FR] bois raboté
DRESSED TIMBER
gỗ dắ dược gia cổng Gỗ được cưa và hoàn thiện bằng máy bào ở xưởng. Thường người ta gọi tên gỗ bằng kích thước danh nghĩa của chúng, đó là kích thước gỗ trước khi gia công hoàn thiên. Gỗ gia công từ 5 - đến 13 mm (3/16 đến 1/2 in) Gỗ gia công thường là loại DAR (dressed all round hay dressed on all four faces tức là gia công cả 4 mặt) trừ trưừng hợp qui định rõ gia công một hoặc hai mặt. Còn gọi là dressed lumber