TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dress

nắn sửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sửa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều chỉnh đúng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áo dài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

chuẩn bị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xú lý

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chọn lọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sửa chữa thiết bị

 
Tự điển Dầu Khí

làm sắc mũi khoan

 
Tự điển Dầu Khí

tuyển quặng

 
Tự điển Dầu Khí

làm giàu quặng

 
Tự điển Dầu Khí

chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoàn thiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia công tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỉnh đúng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm giàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đẽo đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mài bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Điều chế

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thêm gia vị

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Áo đầm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Y phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trang phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vỏ ngoài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tu chỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sửa sang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gọt giũa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sàng đãi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quần áo

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

dress

dress

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

rattle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

true

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

true up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 mend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hew out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 logged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 finish machinery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regrind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resharpen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frock

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

garment

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

vesture

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

wardrobe

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

wear

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

dress

schlichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abrichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abdrehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufbereiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

putzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bündig machen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schwärzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kleid

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kleidungsstück

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Gewand

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kleiderschrank

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

tragen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

dress

établir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

araser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poteyer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enduire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Dress clothes are folded and put away for another occasion.

Những quần áo đẹp được gấp cất đi cho dịp khác.

In one city, people may dress modestly, in another they may wear no clothes at all.

Ở thành phố này người ta thích ăn mặc giản dị, ở thành phố khác lại chẳng mặc gì hết.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kleid

[EN] dress, frock

[VI] áo dài,

Kleid,Kleidungsstück,Gewand,Kleiderschrank,tragen

[EN] dress, garment, vesture, wardrobe, wear

[VI] quần áo,

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dress /IT-TECH/

[DE] abrichten

[EN] dress

[FR] établir

dress /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] bündig machen

[EN] dress

[FR] araser

dress,wash /INDUSTRY-METAL/

[DE] schlichten

[EN] dress; wash

[FR] poteyer

coat,dress,paint /INDUSTRY-METAL/

[DE] schlichten; schwärzen

[EN] coat; dress; paint

[FR] enduire

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dress

tu chỉnh, nắn sửa, sửa sang, gọt giũa, sàng đãi

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dress

Y phục, áo dài, lễ phục, trang phục, vỏ ngoài

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dress

Điều chế; thêm gia vị

dress

Áo đầm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dress /cơ khí & công trình/

điều chỉnh đúng

dress, mend

nắn sửa

dress, hew out, logged

đẽo đá

dress, finish machinery, regrind, resharpen

mài bóng (đá)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schlichten /vt/CNSX/

[EN] dress

[VI] sửa, chỉnh, nắn, hoàn thiện, gia công tinh

abdrehen /vt/CNSX/

[EN] dress

[VI] nắn sửa, chỉnh đúng (vật mài)

aufbereiten /vt/CNSX/

[EN] dress

[VI] làm giàu, tuyển (quặng)

putzen /vt/CNSX/

[EN] dress, rattle

[VI] làm sạch (vật đúc)

abrichten /vt/CT_MÁY/

[EN] dress, true, true up

[VI] sửa, điều chỉnh đúng, chỉnh đúng

Tự điển Dầu Khí

dress

[dres]

  • động từ

    o   sửa

    o   sửa chữa thiết bị

    o   làm sắc mũi khoan

    o   tuyển quặng, làm giàu quặng; sửa

    §   dress the bit : làm sắc mũi khoan, sửa mũi khoan

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    dress

    lu chinh Cách sắp xếp các dây nối trong mạch đề ngăn ngừa sự ghép và hồi tiếp không mong muốn.

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    dress

    chuẩn bị; xú lý; chọn lọc