TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dreams

mộng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

huyễn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bào

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ảnh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

dreams

dreams

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

illusions

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bubbles

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

shadoñs

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But he says nothing of his dreams.

Nhưng anh không đả động gì tới những giấc mơ của mình.

His dreams have taken hold of his research.

Những giấc mơ này đã tác động lên việc nghiên cứu của anh.

He wants to tell Besso about his dreams, but he cannot bring himself to do it.

Anh muốn kể cho Besso về những giấc mơ của mình, nhưng còn do dự.

For the past several months, since the middle of April, he has dreamed many dreams about time.

Suốt mấy tháng qua, từ giữa tháng Tư, anh đã nhiều lần mơ về thời gian.

In a world of shifting past, these memories are wheat in wind, fleeting dreams, shapes in clouds.

Trong một thế giới với quá khứ đổi thay thì những kỉ niệm này giống nhau như trấu trong gió, chỉ là những giấc mơ thoáng qua,a những hình thù trong đám mây.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mộng,huyễn,bào,ảnh

dreams, illusions, bubbles, shadoñs