TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drawdown

Sự hạ thấp mực nước

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức giảm áp

 
Tự điển Dầu Khí

hạ mực nước ngầm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kéo xuống/rút xuống

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự hạ thấp mức nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giảm áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

drawdown

drawdown

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

depression head

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 water stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

drawdown

Absenkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absenkung des Grundwasserspiegels

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grundwasserabsenkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grundwasserabsinken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Probelackierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absenkungshoehe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserspiegelsenkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Drawdown

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Absinken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

drawdown

rabattement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

essai de peinture en laboratoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

baisse de niveau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rabattement de la nappe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drawdown

sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn

drawdown, water stage, water-level

sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absenkung /f/D_KHÍ/

[EN] drawdown

[VI] sự hạ thấp mức nước; sự giảm áp (kỹ thuật khoan)

Absinken /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] drawdown

[VI] sự hạ thấp mực nước

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

drawdown

kéo xuống/rút xuống

Độ cao của nước theo chiều thẳng đứng bị giảm đi, hay giảm áp lực do tháo nước (trong ao, hồ chứa bể đầu nguồn).

Từ điển môi trường Anh-Việt

Drawdown

Sự hạ thấp mực nước

1. The drop in the water table or level of water in the ground when water is being pumped from a well. 2. The amount of water used from a tank or reservoir. 3. The drop in the water level of a tank or reservoir.

1. Sự hạ mức nước ngầm hay hạ mức nước trong lòng đất khi nước được bơm từ giếng lên. 2. Lượng nước được sử dụng trong một bể hay hồ chứa. 3. Sự hạ mức nước trong bể hay hồ chứa.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Drawdown

[DE] Drawdown

[VI] Sự hạ thấp mực nước

[EN] 1. The drop in the water table or level of water in the ground when water is being pumped from a well. 2. The amount of water used from a tank or reservoir. 3. The drop in the water level of a tank or reservoir.

[VI] 1. Sự hạ mức nước ngầm hay hạ mức nước trong lòng đất khi nước được bơm từ giếng lên. 2. Lượng nước được sử dụng trong một bể hay hồ chứa. 3. Sự hạ mức nước trong bể hay hồ chứa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drawdown /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Absenkung des Grundwasserspiegels

[EN] drawdown

[FR] rabattement

drawdown /SCIENCE/

[DE] Grundwasserabsenkung; Grundwasserabsinken

[EN] drawdown

[FR] rabattement

drawdown /INDUSTRY-METAL/

[DE] Probelackierung

[EN] drawdown

[FR] essai de peinture en laboratoire

drawdown

[DE] Absenkung

[EN] drawdown

[FR] baisse de niveau

depression head,drawdown /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Absenkungshoehe; Wasserspiegelsenkung

[EN] depression head; drawdown

[FR] rabattement de la nappe

depression head,drawdown

[DE] Absenkungshoehe; Wasserspiegelsenkung

[EN] depression head; drawdown

[FR] rabattement de la nappe

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

drawdown

hạ mực nước ngầm

Tự điển Dầu Khí

drawdown

[drɔ:daun]

o   mức giảm áp

Hiệu số giữa áp suất đáy tĩnh và áp suất đáy có dòng chảy với sản lượng chất lỏng không đổi.

§   drawdown curve : đường cong giảm áp

Đồ thị biểu diễn quan hệ của giảm áp suất đáy với lượng sản xuất từ giếng Đường cong này dùng để tính lưu lượng sản xuất

§   drawdown pressure : áp suất giảm dần

áp suất tĩnh của vỉa chứa trừ áp suất có dòng chảy tính bằng psi

§   drawdown test : thử nghiệm về giảm áp

Thử nghiệm dùng để ước tính giới hạn của một vỉa chứa