Việt
máy bơm tháo nước
bơm tháo cạn
bơm hút khô
bơm tiêu nước
bơm làm thoát nước
máy bơm tiêu nước
bơm tiêu
máy bơm tiêu
Anh
drainage pump
draining engine
draining pump
Đức
Entwaesserungspumpe
Entwässerungspumpe
Pháp
pompe d'assèchement
Entwässerungspumpe /f/KTC_NƯỚC/
[EN] drainage pump, draining engine, draining pump
[VI] bơm tiêu nước, bơm làm thoát nước
drainage pump /ENG-MECHANICAL/
[DE] Entwaesserungspumpe
[EN] drainage pump
[FR] pompe d' assèchement
máy bơm tháo nước, máy bơm tiêu nước
bơm tiêu (nước)
drainage pump /cơ khí & công trình/
drainage pump, draining engine, draining pump
o bơm tháo cạn, bơm hút khô