TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

doctrine

học thuyết

 
Từ điển phân tích kinh tế

1. Giáo lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyết đạo lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo điều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo chỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo dụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huấn dụ giáo điều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo huấn 2. Học thuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

học lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ nghĩa.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giả thuyết

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giáo lí

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

pháp giáo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giáo lý.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
the doctrine

Giáo lý ngôi lời.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

doctrine

doctrine

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

teaching

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

religious teachings

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
the doctrine

Logos

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

The doctrine

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Doctrine

giáo lý.

Logos,The doctrine

Giáo lý ngôi lời.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giả thuyết

doctrine

giáo lí

doctrine, teaching

pháp giáo

doctrine, religious teachings

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

doctrine

1. Giáo lý, thuyết đạo lý, giáo điều, giáo chỉ, giáo dụ, huấn dụ giáo điều, giáo huấn 2. Học thuyết, học lý, chủ nghĩa.

Từ điển phân tích kinh tế

doctrine

học thuyết