TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diverter

cửa rẽ nhánh

 
Tự điển Dầu Khí

sông cướp dòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cửa rẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

diverter

diverter

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

diverter

Verläufer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verläufer /m/D_KHÍ/

[EN] diverter

[VI] cửa rẽ (choòng khoan)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diverter

sông cướp dòng

Tự điển Dầu Khí

diverter

[dai'və:tə]

o   cửa rẽ nhánh

Thiết bị gắn vào ống nối trên đầu giếng hoặc ống bao có thể đóng lại ngăn không cho chất lỏng chảy theo chiều thẳng đứng và để phân tán chất lỏng.

§   diverter bag : túi phân tỏa

Một dụng cụ có áp suất thấp dùng để khống chế sự giảm rung động trên đường xả từ thiết bị khoan

§   diverter valve : van rẽ ngược

Van hướng dòng chảy quay ngược qua vòng cong hoặc quanh một thiết bị, co điều khiển bằng tay hoặc khí động

§   diverters : tác nhân đổi hướng

Tác nhân bít tạm thời dùng trong quá trình axit hóa giếng nhằm hướng lại dòng axit về những phần chưa xử lý của vỉa chứa Tác nhân đổi hướng thường gặp là nhựa, sáp và những chất hòa tan trong dầu