TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diurnal

ban ngày

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một ngày đêm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngày

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

một ngày trọ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

các giờ kinh ban ngày

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

diurnal

diurnal

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

diurnal

diurnal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diurnal /adj/C_THÁI/

[EN] diurnal (thuộc)

[VI] (thuộc) ban ngày; một ngày đêm

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

diurnal

một ngày đêm (24 giờ)

Định kỳ mỗi ngày (24 giờ), hay xuất hiện/hoạt động trong những giờ chiếu sáng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diurnal

Ban ngày, một ngày trọ (24 giờ), các giờ kinh ban ngày

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

DIURNAL

hàng ngày (suốt ngày đêm) Thuộc vê một ngày ví dụ sự chuyền dộng ngày dêm của mặt trời hay nhịp diệu hàng ngày cùa con ngưòi.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diurnal

(thuộc ) ngày, ban ngày ; một ngày đêm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

diurnal

Daily.