TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

distant

xa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

viễn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

distant

distant

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

far

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

distant

entfernt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Brothers and sisters have moved to distant cities, to seize passing opportunities.

Các anh các chị đã dọn tới những thành phố xa xôi để chộp lấy những cơ hội phù du.

In some distant arcade, a clock tower calls out six times and then stops.

Tiếng tháp chuông đồng hồ trên một con đường có mái vòm xa xa điểm sáu lần rồi im bặt.

Lying on the riverbank, two lovers look up lazily, awakened from a timeless sleep by the distant church bells, surprised to find that night has come.

Đôi tình nhân nằm trên bờ sống, bị tiếng chuông nhà thờ xa xa lôi dậy từ giấc ngủ phi thời gian, chậm chạp ngước nhìn lên và sửng sốt thấy rằng trời đã tối.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

viễn

far, distant

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

entfernt

distant

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

distant

xa

Tự điển Dầu Khí

distant

o   xa, cách xa, xa cách