Việt
thang tỷ lệ thẳng
thang tuyến tính
thang khoảng cách
Anh
distance scale
Đức
Entfernungsskale
Entfernungsskale /f/FOTO/
[EN] distance scale
[VI] thang khoảng cách
thang tuyến tính, thang tỷ lệ thẳng