TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dissonance

sự nghịch tai

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

tính không hoà tan

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

tính không hài hoà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chói tai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự không hoà hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự không hoà âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dissonance

dissonance

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

discordance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dissonance

Mißklang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dissonanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mißklang /m/ÂM/

[EN] discordance, dissonance

[VI] tính không hài hoà; sự chói tai

Dissonanz /f/ÂM, VT&RĐ/

[EN] discordance, dissonance

[VI] sự không hoà hợp, sự không hoà âm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

dissonance

Discord.

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

dissonance

sự nghịch tai; tính không hoà tan