TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disposition

Tâm thế

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học Kant

sự sắp đạt. sự bô' tri

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự xếp sẳp

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Định Tưởng

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Sắp xếp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bố trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuẩn bị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xử lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh toán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuynh hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính khí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sẵn lòng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dàn quân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự sắp xếp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bố trí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách sắp đặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

disposition

disposition

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển triết học Kant
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

predisposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
disposition :

disposition :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

disposition

Gesinnung

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học Kant

Neigung

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Einrichtung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verfügung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Disposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

disposition

prédisposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disposition,predisposition /SCIENCE/

[DE] Disposition

[EN] disposition; predisposition

[FR] prédisposition

Từ điển triết học Kant

Tâm thế [Đức: Gesinnung; Anh: disposition]

Xem thêm: Kích động, Xấu/Ác (cái), Xu hướng, Luật, Châm ngôn, Ý chí, Tự do lựa chọn,

Tâm thế là nét nổi bật trong triết học luân lý thời kỳ sau của Kant như là một sự kích động chủ quan của quy luật luân lý và như là nguồn suối của giá trị của những hành động đạo đức. Nó là “cơ sở chủ quan tối hậu của sự chấp nhận các châm ngôn” (RT tr. 25, tr. 20) và được tự mình lựa chọn một cách tự do, “mặc dù cơ sở hay nguyên nhân chủ quan của sự chấp nhận này không thể được biết đến nhiều hơn nữa” (sđd.). Tâm thế tạo thành cơ sở vững chắc cho triết học luân lý của Kant; bởi lẽ nếu biết được những điều kiện để chọn lựa nó, ta có thể sáp nhập sự chọn lựa này vào trong một châm ngôn rộng hơn, một sự chọn lựa mà bản thân nó sau đó sẽ đòi hỏi sự giải thích. Vì vậy nó giữ một vai trò quan trọng trong nghiên cứu của Kant về hành động luân lý. Tâm thế định hướng sự tự do lựa chọn (Willkür) được đặt giữa ý chí và xu hướng theo hướng này hay hướng khác. Nó ảnh hưởng đến việc sự tự do lựa chọn có sẵn sàng chấp nhận những châm ngôn của ý chí hay xu hướng hay không, nhưng ít có vai trò trong những sự lựa chọn cụ thể và cá biệt của sự tự do lựa chọn.

Mai Thị Thùy Chang dịch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verfügung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] disposition

[VI] sự bố trí, cách sắp đặt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

disposition

sự sắp xếp

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

disposition

[VI] Tâm thế

[DE] Gesinnung

[EN] disposition

Từ điển pháp luật Anh-Việt

disposition :

[L] diều khoản trong chúc thư.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

disposition

Sắp xếp, bố trí, chuẩn bị, xử lý, thanh toán, khuynh hướng, thiên hướng, tính khí, tâm tính, sẵn lòng, dàn quân

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einrichtung

disposition

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

disposition

[EN] disposition

[DE] Neigung

[VI] Định Tưởng

[VI] tư tưởng đã được định hướng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

disposition

cách sắp đặt Trạng thái của tệp sau khi nố được đóng bởi một chương trình, ví dụ, được glữ lại hoặc bi xốa.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

disposition

sự xếp sẳp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

disposition

sự sắp đạt. sự bô' tri