TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dismiss

thải hổi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thải hồi

 
Tự điển Dầu Khí

cho thôi việc

 
Tự điển Dầu Khí

giải tán

 
Tự điển Dầu Khí

gạt bỏ

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

dismiss

dismiss

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Likewise, a person looking down on another house tends to dismiss its occupants as spent, weak, and shortsighted.

Ngược lại, nếu nhìn xuống mà thấy nhà khác thì liền cho rằng người ở trong nhà nọ kiệt sức, yếu đuối và cận thị.

Tự điển Dầu Khí

dismiss

o   thải hồi, cho thôi việc; giải tán; gạt bỏ

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

dismiss

dismiss

v. to send away; to refuse to consider

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dismiss

thải hổi