TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disk mirroring

sự phán chiếu đĩa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phản chiếu đĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

disk mirroring

disk mirroring

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disk mirroring

sự phản chiếu đĩa

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

disk mirroring

phấn chiếu đĩà Kỹ thuật trong đố toàn bộ hoặc một phần đĩa cứng được sao lên một hoặc nhiều đĩa cứng, mỗi đĩa đưực gắn một cách lý tưỏng với bộ điều khiền riêng của nó. Với phản chiếu đĩa, bất kỳ thay đồi nào xảy ra cho đĩa gốc cũng đồng thời xảy ra cho (các) đĩa, nghĩa là nếu đĩa gốc trờ nên bị hư hỏng hoặc sal lạc thì (các) đĩa gương sẽ vẫn chứa tập hợp dữ liệu, hiện thời không bị hư hỏng ờ đĩa gốc. Phản chiếu đĩa được dùng trong các tình huống trong đó bản sao dự phòng cùa dữ liệu hiện thời phải luôn luôn được bảo trì, ngược vớỉ các tình huống trong đó dữ liệu được sao dự phòng sang đĩa mềm hoặc băng chì định kỳ (như hàng ngày hoặc hàng tuần). Còn ội là disk duplexing.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

disk mirroring

sự phán chiếu đĩa