TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

discriminant

biệt số

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

biệt thức

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

biệt chức

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

discriminant

discriminant

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

discriminant

diskriminierend

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Diskriminante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

discriminant

discriminant

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

discriminant /IT-TECH/

[DE] Diskriminante

[EN] discriminant

[FR] discriminant

Từ điển toán học Anh-Việt

discriminant

biệt số, biệt thức

Từ điển phân tích kinh tế

discriminant /toán học/

biệt thức

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

discriminant

[DE] diskriminierend

[VI] biệt số; biệt chức

[FR] discriminant