TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

discharge time

thời gian phóng điện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thời gian dỡ liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời gian tháo nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

discharge time

discharge time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

discharge time

Entladezeit

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entladungsdauer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Entladungszeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

discharge time

temps de décharge

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

discharge time /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Entladezeit

[EN] discharge time

[FR] temps de décharge

discharge time /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Entladungszeit

[EN] discharge time

[FR] temps de décharge

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

discharge time

thời gian dỡ liệu, thời gian tháo nước

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

discharge time

[DE] Entladezeit

[VI] thời gian phóng điện

[EN] discharge time

[FR] temps de décharge

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Entladungsdauer

discharge time

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

discharge time

thời gian phóng điện