TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disagreement

không phù hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự không hiêp đồng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lệch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự sai lệch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự không phù hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

disagreement

disagreement

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

disagreement

mối bất -dồng, bất hóa. [L] khuyết diem không nhất tri trong bôi thâm đoàn. (trong luật Anh - Mỹ sự không nhầt trí cúa bổi thâm đoàn, xàý ra trong trường hợp, một da số 5/6 là can thiết đe lấy một phán quyết có giá trị. Neu thiếu diều dó, tham phán có thế ra lệnh lập một VI) kiện mới với một bồi tham đoàn khác).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

disagreement

sự sai lệch, sự không phù hợp ( trong nội dung bản đồ )

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

disagreement

không phù hợp; sự không hiêp đồng; sự lệch