TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

directivity index

chỉ sô' định hướng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chỉ số định hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

directivity index

directivity index

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

directivity index

Richtungsmaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Richtwirkungsindex

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Richtmass DI

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

directivity index

indice de directivité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

directivity index /TECH/

[DE] Richtmass DI

[EN] directivity index

[FR] indice de directivité

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Richtungsmaß /nt/ÂM/

[EN] directivity index

[VI] chỉ số định hướng

Richtwirkungsindex /m (Di)/ÂM/

[EN] directivity index (Di)

[VI] chỉ số định hướng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

directivity index

chỉ sô' định hướng