TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

directional

định hướng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

diều khiển

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có hướng

 
Tự điển Dầu Khí

theo phương

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

directional

directional

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

directional

ausrichtbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

directional

directif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

directional /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] ausrichtbar

[EN] directional

[FR] directif

Từ điển toán học Anh-Việt

directional

theo phương

Tự điển Dầu Khí

directional

o   định hướng, có hướng

§   directional charge : nạp định hướng

Nạp mìn dùng trong thăm dò địa chất nhằm tạo các sóng truyền theo một phương định trước

§   directional deviation : làm lệch định hướng

Sự làm lệch hành trình của giếng một cách có chủ đích

§   directional drilling : khoan định hướng

Khoan giếng theo một góc có chủ đích so với đường thẳng đứng

§   directional engineer : kỹ sư khoan định hướng

§   directional log : log phương vị hướng

Log đo độ nghiêng hoặc độ nghiêng và phương vị của giếng Một thiết bị chuyên đo độ nghiêng, trong khi đó một thiết bị khác đo cả độ nghiêng và phương vị Việc nghiên cứu có thể tiến hành trong môi trường từ

§   directional plug : nút định hướng

Cầu xi măng dùng để làm lệch giếng mới khỏi giếng cũ

§   directional survey : khảo sát phương vi định hướng

§   directional turbodrill : động cơ tuabin khoan định hướng

Một động cơ tuabin đưa xuống giếng dùng bùn khoan tuần hoàn để làm quay mũi khoan Loại này ngắn nên có thể theo sát vòng cong của lỗ khoan lệch

§   directional well : giếng định hướng

Giếng được khoan theo góc nghiêng đã định so với đường thẳng đứng Có hai kiểu: kiểu hướng cong liên tục và kiểu hướng cong hình chữ S

§   directional-drilling clause : điều khoản về khoan định hướng

Một điều khoản trong hợp đồng về dầu khí nói rõ điều kiện khi cần thiết phải khoan định hướng

§   directional-drilling data sheet : bản báo cáo về khoan định hướng

Một bản báo cáo về những số liệu thu thập được và những thông số khoan ở những độ sâu khác nhau trong giếng lệch

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

directional

(thuộc) định hướng; diều khiển