TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

direct starting

sự khởi động trực tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

direct starting

direct starting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

direct starting

direkte Einschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Direktanlassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

direct starting

couplage direct

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enclenchement direct

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Direktanlassen /nt/ĐIỆN/

[EN] direct starting

[VI] sự khởi động trực tiếp (động cơ điện)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

direct starting /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] direkte Einschaltung

[EN] direct starting

[FR] couplage direct; enclenchement direct