TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

direct line

đường truyền trực tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ tộc hàng dọc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trực hệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

direct line

direct line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

direct line

Direktleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

direct line

ligne directe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Direktleitung /f/V_THÔNG/

[EN] direct line

[VI] đường truyền trực tiếp

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

direct line

hệ tộc hàng dọc, trực hệ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

direct line /ENERGY-OIL/

[DE] Direktleitung

[EN] direct line

[FR] ligne directe

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

direct line

đường truyền trực tiếp