TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diminution

giảm bứt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự làm nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm nhỏ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự rút ngắn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phép tính trự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

số bị trự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự giảm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thu nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hạ bớt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng giảm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

diminution

diminution

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

diminution

sự giảm, sự thu nhỏ, sự hạ bớt, lượng giảm

Từ điển toán học Anh-Việt

diminution

làm nhỏ, sự rút ngắn; phép tính trự; số bị trự

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diminution

sự làm nhỏ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

diminution

Reduction.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

diminution

giảm bứt