TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dimer

chất nhị trùng

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

đime

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dimer

dimer

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

dimer

dimer

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dimeres

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dimer

dimer

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

dimère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

dimer

1. A molecule that has two subunits. The subunits may or may not be identical. 2. Denoting two units, for example, a dimer of nucleotides, dCdG.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dimer /nt/HOÁ/

[EN] dimer

[VI] đime

Dimeres /nt/HOÁ/

[EN] dimer

[VI] đime

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dimer /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Dimer

[EN] dimer

[FR] dimère

Tự điển Dầu Khí

dimer

o   đime, (hóa học) chất nhị trùng

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

dimer

[DE] Dimer

[EN] dimer

[VI] chất nhị trùng

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

dimer

[DE] dimer

[VI] chất nhị trùng

[FR] dimer