TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

digital switching system

hệ thống chuyển dạng dạng số tự

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ chuyển mạch số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ chuyển mạch số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

digital switching system

digital switching system

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

digital switch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatic switching system

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatic telephone log

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

central switching office

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

digital switching system

digitales Schaltsystem

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

digitales Vermittlungssystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilnehmerwählsystem

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

digitale Telefonzentrale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

digital switching system

système de commutation numérique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

autocommutateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatic switching system,automatic telephone log,central switching office,digital switching system /IT-TECH/

[DE] Teilnehmerwählsystem; digitale Telefonzentrale

[EN] automatic switching system; automatic telephone log; central switching office; digital switching system

[FR] autocommutateur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

digitales Vermittlungssystem /nt/V_THÔNG/

[EN] digital switch, digital switching system

[VI] bộ chuyển mạch số, hệ chuyển mạch số

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

digital switching system

[DE] digitales Schaltsystem

[VI] hệ thống chuyển dạng dạng số tự

[EN] digital switching system

[FR] système de commutation numérique