TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

digital certificate

chứng chỉ số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

digital certificate

digital certificate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng thương mại điện tử Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

certificate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electronic certificate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

digital certificate

Zertifikat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

digitales Zertifikat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

elektronisches Zertifikat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

digital certificate

certificat numérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

certificat électronique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

certificate,digital certificate,electronic certificate /IT-TECH/

[DE] Zertifikat; digitales Zertifikat; elektronisches Zertifikat

[EN] certificate; digital certificate; electronic certificate

[FR] certificat numérique; certificat électronique

Từ vựng thương mại điện tử Anh-Việt

Digital Certificate

Chứng chỉ số hoá. Đó là sự chứng nhận trên mạng để biết đích xác bạn là khách hàng, thương nhân hay một cơ quan tài chính. Chứng chỉ số hoá được sử dụng trong suốt quá trình giao dịch điện tử an toàn (SET – Secure Electronic Transaction).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

digital certificate

chứng chỉ số