TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

digamy

tái hôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Kết hôn lần thứ hai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tái giá.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

digamy

digamy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
digamy :

digamy :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Digamy

Tái hôn, tái giá.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

digamy :

[L] kết hôn lần thứ hai sau khi người vợ thứ nhắt mệnh một.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

digamy

Kết hôn lần thứ hai, tái hôn