TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

differentiate

lấy đạo hàm

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

phân biệt

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

differentiate

differentiate

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

differentiate

phân biệt

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

differentiate

To acquire a distinct and separate character.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

differentiate /v/MATH/

differentiate

lấy đạo hàm